Vietnamese Meaning of discoursed
nói
Other Vietnamese words related to nói
Nearest Words of discoursed
Definitions and Meaning of discoursed in English
discoursed (imp. & p. p.)
of Discourse
FAQs About the word discoursed
nói
of Discourse
giảng bài,nói,nói,tuyên bố,decanting,phát triển,quở trách,nói,trang trí,trình bày
No antonyms found.
discourse => diễn văn, discoure => diễn văn, discouragingly => nản lòng, discouraging => nản lòng, discourager => nản lòng,