Vietnamese Meaning of lectured

giảng bài

Other Vietnamese words related to giảng bài

Definitions and Meaning of lectured in English

Webster

lectured (imp. & p. p.)

of Lecture

FAQs About the word lectured

giảng bài

of Lecture

Trách mắng,mắng,chỉ trích,cảnh báo,bị tấn công,la mắng,bị buộc tội,‏bị trừng phạt‏,bị khiển trách,hỏng

được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,ca ngợi,khen ngợi

lecture room => phòng giảng đường, lecture demonstration => Bài giảng có kèm minh họa, lecture => bài giảng, lectual => mù chữ, lector => giảng viên,