FAQs About the word scoffed

chế nhạo

of Scoff

nuốt,nuốt,hít vào,bu lông,chật ních,No nê,tham ăn,nhét đầy,đói,choàng khăn

đã chọn,cắn,mổ

scoff => chế nhạo, scobs => vảy, scobiform => có hình dạng như cọc, scobby => Scoby, scoat => váy,