FAQs About the word inhaled

hít vào

of Inhale

chật ních,nuốt,nuốt,bu lông,No nê,tham ăn,nhét đầy,đói,choàng khăn,chế nhạo

đã chọn,cắn,mổ

inhale => hít vào, inhalator => máy xông hơi, inhalation general anesthetic => Thuốc gây mê toàn thân hít vào, inhalation general anaesthetic => Thuốc gây mê toàn thân bằng đường thở, inhalation anthrax => Bạch hầu hít phải,