Vietnamese Meaning of inhalator
máy xông hơi
Other Vietnamese words related to máy xông hơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inhalator
- inhalation general anesthetic => Thuốc gây mê toàn thân hít vào
- inhalation general anaesthetic => Thuốc gây mê toàn thân bằng đường thở
- inhalation anthrax => Bạch hầu hít phải
- inhalation anesthetic => Thuốc gây mê dạng hít
- inhalation anesthesia => Thuốc gây mê hít vào
- inhalation anaesthetic => Thuốc gây mê dạng hít
- inhalation => hít vào
- inhalant => Chất hít
- inhabitress => cư dân
- inhabitiveness => khả năng cư trú
Definitions and Meaning of inhalator in English
inhalator (n)
a breathing device for administering long-term artificial respiration
a dispenser that produces a chemical vapor to be inhaled in order to relieve nasal congestion
FAQs About the word inhalator
máy xông hơi
a breathing device for administering long-term artificial respiration, a dispenser that produces a chemical vapor to be inhaled in order to relieve nasal conges
No synonyms found.
No antonyms found.
inhalation general anesthetic => Thuốc gây mê toàn thân hít vào, inhalation general anaesthetic => Thuốc gây mê toàn thân bằng đường thở, inhalation anthrax => Bạch hầu hít phải, inhalation anesthetic => Thuốc gây mê dạng hít, inhalation anesthesia => Thuốc gây mê hít vào,