Vietnamese Meaning of inhance
nâng cao
Other Vietnamese words related to nâng cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inhance
- inhaling => hít vào
- inhaler => Bình phun
- inhalent => chất hít
- inhaled => hít vào
- inhale => hít vào
- inhalator => máy xông hơi
- inhalation general anesthetic => Thuốc gây mê toàn thân hít vào
- inhalation general anaesthetic => Thuốc gây mê toàn thân bằng đường thở
- inhalation anthrax => Bạch hầu hít phải
- inhalation anesthetic => Thuốc gây mê dạng hít
Definitions and Meaning of inhance in English
inhance (v. t.)
See Enhance.
FAQs About the word inhance
nâng cao
See Enhance.
No synonyms found.
No antonyms found.
inhaling => hít vào, inhaler => Bình phun, inhalent => chất hít, inhaled => hít vào, inhale => hít vào,