Vietnamese Meaning of ravened
đói
Other Vietnamese words related to đói
Nearest Words of ravened
Definitions and Meaning of ravened in English
ravened (imp. & p. p.)
of Raven
FAQs About the word ravened
đói
of Raven
chật ních,nuốt,nuốt,hít vào,chế nhạo,bu lông,No nê,tham ăn,nhét đầy,nhồi nhét
đã chọn,cắn,mổ
ravenala madagascariensis => Chuối sứ Madagascar, ravenala => cây chuối phượng, raven => quạ, ravelling => bung ra, ravelled => rối tung,