Vietnamese Meaning of scarfed
choàng khăn
Other Vietnamese words related to choàng khăn
Nearest Words of scarfed
Definitions and Meaning of scarfed in English
scarfed (imp. & p. p.)
of Scarf
FAQs About the word scarfed
choàng khăn
of Scarf
nuốt,tham ăn,nuốt,hít vào,bu lông,chật ních,No nê,nhét đầy,chế nhạo,Dốc
đã chọn,cắn,mổ
scarface => Scarface, scarf out => Khăn choàng ra ngoài, scarf joint => Khớp khăn quàng cổ, scarf bandage => Băng quấn khăn quàng cổ, scarf => Khăn quàng,