FAQs About the word scarfpin

Kẹp cà vạt

a pin used to hold the tie in place

No synonyms found.

No antonyms found.

scarfing => máy bào, scarfed => choàng khăn, scarface => Scarface, scarf out => Khăn choàng ra ngoài, scarf joint => Khớp khăn quàng cổ,