Vietnamese Meaning of scarfskin
Lớp biểu bì
Other Vietnamese words related to Lớp biểu bì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scarfskin
Definitions and Meaning of scarfskin in English
scarfskin (n.)
See Epidermis.
FAQs About the word scarfskin
Lớp biểu bì
See Epidermis.
No synonyms found.
No antonyms found.
scarfs => khăn quàng cổ, scarfpin => Kẹp cà vạt, scarfing => máy bào, scarfed => choàng khăn, scarface => Scarface,