FAQs About the word scarfs

khăn quàng cổ

of Scarf

ngấu nghiến,nuốt,Hít vào,bầy sói,Bu lông,nhồi nhét,thặng dư,nuốt,hẻm núi,nuốt

mổ,(pick),Đồ ăn vặt

scarfpin => Kẹp cà vạt, scarfing => máy bào, scarfed => choàng khăn, scarface => Scarface, scarf out => Khăn choàng ra ngoài,