Vietnamese Meaning of scarfs
khăn quàng cổ
Other Vietnamese words related to khăn quàng cổ
Nearest Words of scarfs
Definitions and Meaning of scarfs in English
scarfs (pl.)
of Scarf
FAQs About the word scarfs
khăn quàng cổ
of Scarf
ngấu nghiến,nuốt,Hít vào,bầy sói,Bu lông,nhồi nhét,thặng dư,nuốt,hẻm núi,nuốt
mổ,(pick),Đồ ăn vặt
scarfpin => Kẹp cà vạt, scarfing => máy bào, scarfed => choàng khăn, scarface => Scarface, scarf out => Khăn choàng ra ngoài,