FAQs About the word scarfing

máy bào

of Scarf

háu ăn,nuốt,hít vào,bu lông,nhồi nhét,ăn uống quá độ,nuốt,ăn ngấu nghiến,tham lam,chế nhạo

hái,Cắn,mổ

scarfed => choàng khăn, scarface => Scarface, scarf out => Khăn choàng ra ngoài, scarf joint => Khớp khăn quàng cổ, scarf bandage => Băng quấn khăn quàng cổ,