FAQs About the word scarf out

Khăn choàng ra ngoài

overeat or eat immodestly; make a pig of oneself

No synonyms found.

No antonyms found.

scarf joint => Khớp khăn quàng cổ, scarf bandage => Băng quấn khăn quàng cổ, scarf => Khăn quàng, scarer => đáng sợ, scaremonger => Người gieo rắc nỗi sợ hãi,