Vietnamese Meaning of gobbling
nuốt
Other Vietnamese words related to nuốt
Nearest Words of gobbling
Definitions and Meaning of gobbling in English
gobbling (p. pr. & vb. n.)
of Gobble
FAQs About the word gobbling
nuốt
of Gobble
háu ăn,ăn ngấu nghiến,nuốt,tham ăn,phàm ăn,Tham lam,chân thành,tham lam,Đói,vô độ
nội dung,đầy,hài lòng,Nhồi,No nê,no đủ,no đủ
gobbler => Gà tây, gobbledygook => Vô nghĩa , gobbled => tham ăn, gobble up => Nuốt, gobble => Nuốt,