FAQs About the word gobbledygook

Vô nghĩa

incomprehensible or pompous jargon of specialists

vớ vẩn,lời nói hàm hồ,Vô nghĩa,Thổi phồng,tu từ học,Vô nghĩa,nhảm nhí,quan liêu,Ngôn ngữ máy tính,khí

No antonyms found.

gobbled => tham ăn, gobble up => Nuốt, gobble => Nuốt, gobbing => ngạc nhiên, gobbetly => miếng,