Vietnamese Meaning of gobbledygook
Vô nghĩa
Other Vietnamese words related to Vô nghĩa
Nearest Words of gobbledygook
Definitions and Meaning of gobbledygook in English
gobbledygook (n)
incomprehensible or pompous jargon of specialists
FAQs About the word gobbledygook
Vô nghĩa
incomprehensible or pompous jargon of specialists
vớ vẩn,lời nói hàm hồ,Vô nghĩa,Thổi phồng,tu từ học,Vô nghĩa,nhảm nhí,quan liêu,Ngôn ngữ máy tính,khí
No antonyms found.
gobbled => tham ăn, gobble up => Nuốt, gobble => Nuốt, gobbing => ngạc nhiên, gobbetly => miếng,