FAQs About the word rigamarole

Vô nghĩa

a set of confused and meaningless statements, a long and complicated and confusing procedure

lời nói hàm hồ,Vô nghĩa,Vô nghĩa,Vô nghĩa ,Thổi phồng,tu từ học,bài hát và điệu nhảy,vớ vẩn,quan liêu,Ngôn ngữ máy tính

No antonyms found.

rigadoon => Rigaudon, riga fir => Vân sam, riga => Riga, rig up => Chuẩn bị, rig out => Trang bị,