Vietnamese Meaning of rigamarole
Vô nghĩa
Other Vietnamese words related to Vô nghĩa
Nearest Words of rigamarole
Definitions and Meaning of rigamarole in English
rigamarole (n)
a set of confused and meaningless statements
a long and complicated and confusing procedure
FAQs About the word rigamarole
Vô nghĩa
a set of confused and meaningless statements, a long and complicated and confusing procedure
lời nói hàm hồ,Vô nghĩa,Vô nghĩa,Vô nghĩa ,Thổi phồng,tu từ học,bài hát và điệu nhảy,vớ vẩn,quan liêu,Ngôn ngữ máy tính
No antonyms found.
rigadoon => Rigaudon, riga fir => Vân sam, riga => Riga, rig up => Chuẩn bị, rig out => Trang bị,