Vietnamese Meaning of railed (at or against)

giận dữ (với hoặc về)

Other Vietnamese words related to giận dữ (với hoặc về)

Definitions and Meaning of railed (at or against) in English

railed (at or against)

No definition found for this word.

FAQs About the word railed (at or against)

giận dữ (với hoặc về)

giảng bài,Trách mắng,mắng,la mắng,được gọi xuống,nhai nát,chỉ trích,ăn mặc giản dị,càu nhàu (với),đã được doa rộng ra (ra ngoài)

được chấp nhận,tán thành,được chấp thuận,xác nhận,khen ngợi,ca ngợi,khen ngợi

railed (against) => chống lại, rail (at or against) => ray (bên hoặc đối diện), rail (against) => đường ray (chống lại), raids => truy kích, raiders => những kẻ xâm lược,