Vietnamese Meaning of exorcize
Trừ tà ma
Other Vietnamese words related to Trừ tà ma
- Bỏ đi
- loại bỏ
- loại bỏ
- Mương
- bãi rác
- loại trừ
- diệt trừ
- vứt
- mất
- từ chối
- xóa
- sắt vụn
- dành ra
- nhà kho
- dỡ
- lột
- 86
- bỏ rơi
- thoái vị
- má cặp
- sáu sâu
- từ chối
- tám mươi sáu
- xóa bỏ
- bỏ rơi
- rác
- sân
- ném
- ném (ra hoặc ra xa)
- để dành
- cởi
- thoát khỏi (điều gì)
- bãi bỏ
- Thu ngân
- Sa mạc
- dập tắt
- đá ra
- Thanh lý
- xóa
- đóng dấu (dập tắt)
Nearest Words of exorcize
Definitions and Meaning of exorcize in English
exorcize (v)
expel through adjuration or prayers
FAQs About the word exorcize
Trừ tà ma
expel through adjuration or prayers
Bỏ đi,loại bỏ,loại bỏ,Mương,bãi rác,loại trừ,diệt trừ,vứt,mất,từ chối
nhận nuôi,ôm,thuê,đảm nhận,sử dụng,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,kìm hãm
exorcist => thầy trừ tà, exorcism => trừ tà, exorcising => trừ tà ma, exorciser => Thầy trừ tà, exorcised => trừ tà,