Vietnamese Meaning of 86
86
Other Vietnamese words related to 86
- loại bỏ
- Mương
- mất
- từ chối
- sắt vụn
- nhà kho
- bỏ rơi
- thoái vị
- Thu ngân
- Bỏ đi
- má cặp
- sáu sâu
- từ chối
- loại bỏ
- bãi rác
- trừ tà
- Trừ tà ma
- vứt
- rác
- xóa
- dành ra
- ném
- dỡ
- ném (ra hoặc ra xa)
- để dành
- cởi
- lột
- thoát khỏi (điều gì)
- bãi bỏ
- Sa mạc
- loại trừ
- diệt trừ
- xóa bỏ
- dập tắt
- bỏ rơi
- đá ra
- Thanh lý
- sân
- xóa
- (diệt trừ)
- đóng dấu (dập tắt)
Definitions and Meaning of 86 in English
86 (s)
being six more than eighty
FAQs About the word 86
86
being six more than eighty
loại bỏ,Mương,mất,từ chối,sắt vụn,nhà kho,bỏ rơi,thoái vị,Thu ngân,Bỏ đi
nhận nuôi,ôm,thuê,đảm nhận,sử dụng,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,kìm hãm
85 => 85, 84 => 84, 82 => 82, 81 => 81, 80 => 80,