FAQs About the word dispose of

loại bỏ

deal with or settle

loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dỡ,lột,bỏ rơi,Thu ngân,Bỏ đi,má cặp

nhận nuôi,ôm,thuê,đảm nhận,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,sử dụng,kìm hãm

dispose => hủy bỏ, disposal plant => Nhà máy xử lý rác thải, disposal => xử lý, disposable income => thu nhập khả dụng, disposable => một lần,