Vietnamese Meaning of dispose of
loại bỏ
Other Vietnamese words related to loại bỏ
- loại bỏ
- Mương
- bãi rác
- mất
- dỡ
- lột
- bỏ rơi
- Thu ngân
- Bỏ đi
- má cặp
- từ chối
- loại trừ
- trừ tà
- Trừ tà ma
- vứt
- rác
- đá ra
- từ chối
- xóa
- sắt vụn
- dành ra
- nhà kho
- ném
- ném (ra hoặc ra xa)
- để dành
- cởi
- thoát khỏi (điều gì)
- 86
- thoái vị
- bãi bỏ
- sáu sâu
- Sa mạc
- tám mươi sáu
- diệt trừ
- xóa bỏ
- dập tắt
- bỏ rơi
- Thanh lý
- sân
- xóa
- (diệt trừ)
- đóng dấu (dập tắt)
Nearest Words of dispose of
Definitions and Meaning of dispose of in English
dispose of (v)
deal with or settle
FAQs About the word dispose of
loại bỏ
deal with or settle
loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dỡ,lột,bỏ rơi,Thu ngân,Bỏ đi,má cặp
nhận nuôi,ôm,thuê,đảm nhận,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,sử dụng,kìm hãm
dispose => hủy bỏ, disposal plant => Nhà máy xử lý rác thải, disposal => xử lý, disposable income => thu nhập khả dụng, disposable => một lần,