Vietnamese Meaning of blackener
chất làm đen
Other Vietnamese words related to chất làm đen
Nearest Words of blackener
Definitions and Meaning of blackener in English
blackener (n.)
One who blackens.
FAQs About the word blackener
chất làm đen
One who blackens.
làm bẩn,vết bẩn,làm bẩn,làm bẩn,làm ô nhiễm,trét,đổi màu,phạm lỗi,bụi bẩn,lộn xộn
Sạch,làm sạch,khử nhiễm,thanh lọc,thanh lọc,Lau,làm sáng,cọ,Khử trùng,bụi
blackened => đen, blacken out => ngất xỉu, blacken => làm đen, blacked => bị đen, blackdamp => Khí nghẹt đen,