Vietnamese Meaning of viticultural
trồng nho
Other Vietnamese words related to trồng nho
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of viticultural
Definitions and Meaning of viticultural in English
viticultural (a.)
Of or pertaining to viticulture.
FAQs About the word viticultural
trồng nho
Of or pertaining to viticulture.
No synonyms found.
No antonyms found.
viticulose => trồng nho, vitiation => hỏng hóc, vitiating => làm mất giá trị, vitiated => hư hỏng, vitiate => làm mất giá trị,