Vietnamese Meaning of settlings
các khu định cư
Other Vietnamese words related to các khu định cư
Nearest Words of settlings
Definitions and Meaning of settlings in English
settlings (n)
sediment that has settled at the bottom of a liquid
FAQs About the word settlings
các khu định cư
sediment that has settled at the bottom of a liquid
trầm tích,Bùn,tiền gửi,lời khai,cặn bã,lý do,kết tủa,Bùn,xỉ,cặn bia
No antonyms found.
settling => lắng, settler => người định cư, settlement house => Ngôi nhà định cư, settlement => khu định cư, settledness => tính ổn định,