FAQs About the word settlings

các khu định cư

sediment that has settled at the bottom of a liquid

trầm tích,Bùn,tiền gửi,lời khai,cặn bã,lý do,kết tủa,Bùn,xỉ,cặn bia

No antonyms found.

settling => lắng, settler => người định cư, settlement house => Ngôi nhà định cư, settlement => khu định cư, settledness => tính ổn định,