Vietnamese Meaning of high school

Trường trung học phổ thông

Other Vietnamese words related to Trường trung học phổ thông

Definitions and Meaning of high school in English

Wordnet

high school (n)

a public secondary school usually including grades 9 through 12

FAQs About the word high school

Trường trung học phổ thông

a public secondary school usually including grades 9 through 12

trường công lập,trường tiểu học,Trường ngữ pháp,trường trung học cơ sở,Trường mẫu giáo,Trường THCS,Trường tiểu học,Trường công lập,trường học,Trường trung học

No antonyms found.

high roller => Cờ bạc lớn, high renaissance => Phục hưng cao, high relief => phù điêu nổi, high quality => Chất lượng cao, high profile => Uy tín,