Vietnamese Meaning of primary school

Trường tiểu học

Other Vietnamese words related to Trường tiểu học

Definitions and Meaning of primary school in English

Wordnet

primary school (n)

a school for young children; usually the first 6 or 8 grades

FAQs About the word primary school

Trường tiểu học

a school for young children; usually the first 6 or 8 grades

trường công lập,trường tiểu học,Trường ngữ pháp,Trường trung học phổ thông,trường trung học cơ sở,Trường THCS,Trường công lập,Trường trung học,trường trung học phổ thông,Trường nghề

No antonyms found.

primary quill => lông cánh chính, primary health care => chăm sóc sức khỏe cơ bản, primary feather => Lông cánh sơ cấp, primary election => bầu cử sơ bộ, primary dysmenorrhea => Rối loạn kinh nguyệt tiên phát,