Vietnamese Meaning of prep

sự chuẩn bị

Other Vietnamese words related to sự chuẩn bị

Definitions and Meaning of prep in English

Wordnet

prep (n)

preparatory school work done outside school (especially at home)

FAQs About the word prep

sự chuẩn bị

preparatory school work done outside school (especially at home)

học viện,trường nội trú,Trường dự bị,trường trung học phổ thông,trường học,Giới học thuật,Trường đặc quyền,trường công lập,trường tiểu học,Trường ngữ pháp

No antonyms found.

preordination => tiền định, preordain => định trước, preoperative => trước phẫu thuật, preoccupy => làm bận rộn, làm bận tâm, preoccupied => bận tâm,