Vietnamese Meaning of prep
sự chuẩn bị
Other Vietnamese words related to sự chuẩn bị
- học viện
- trường nội trú
- Trường dự bị
- trường trung học phổ thông
- trường học
- Giới học thuật
- Trường đặc quyền
- trường công lập
- trường tiểu học
- Trường ngữ pháp
- Trường trung học phổ thông
- trường trung học cơ sở
- Trường mẫu giáo
- Trường THCS
- Trường tiểu học
- Trường công lập
- Trường trung học
- Chủng viện
- trường trung học phổ thông
- Trường nghề
- madrasa
- madrassa
- madrasa
- Trường học nam châm
- trường nhỏ
- trường chủ nhật
- Trường đào tạo
- kinh viện
- Yeshiva
Nearest Words of prep
Definitions and Meaning of prep in English
prep (n)
preparatory school work done outside school (especially at home)
FAQs About the word prep
sự chuẩn bị
preparatory school work done outside school (especially at home)
học viện,trường nội trú,Trường dự bị,trường trung học phổ thông,trường học,Giới học thuật,Trường đặc quyền,trường công lập,trường tiểu học,Trường ngữ pháp
No antonyms found.
preordination => tiền định, preordain => định trước, preoperative => trước phẫu thuật, preoccupy => làm bận rộn, làm bận tâm, preoccupied => bận tâm,