Vietnamese Meaning of primateship
Linh trưởng học
Other Vietnamese words related to Linh trưởng học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of primateship
- primates => Động vật linh trưởng
- primate => linh trưởng
- primary winding => Cuộn dây chính
- primary tooth => răng sữa
- primary syphilis => Bệnh giang mai ở giai đoạn đầu
- primary subtractive colour for light => Màu trừ cơ bản cho ánh sáng
- primary subtractive color for light => Màu trừ cơ bản cho ánh sáng
- primary solid solution => Dung dịch rắn cơ bản
- primary school => Trường tiểu học
- primary quill => lông cánh chính
Definitions and Meaning of primateship in English
primateship (n)
the office of primate
FAQs About the word primateship
Linh trưởng học
the office of primate
No synonyms found.
No antonyms found.
primates => Động vật linh trưởng, primate => linh trưởng, primary winding => Cuộn dây chính, primary tooth => răng sữa, primary syphilis => Bệnh giang mai ở giai đoạn đầu,