Vietnamese Meaning of boardable
có thể lên
Other Vietnamese words related to có thể lên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of boardable
- board up => đóng bảng
- board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ
- board of trustees => Hội đồng quản trị
- board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại
- board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn
- board of regents => Hội đồng nhiếp chính
- board of education => Ban giáo dục
- board of directors => Hội đồng quản trị
- board of appeals => Hội đồng phúc thẩm
- board member => thành viên hội đồng quản trị
Definitions and Meaning of boardable in English
boardable (a.)
That can be boarded, as a ship.
FAQs About the word boardable
có thể lên
That can be boarded, as a ship.
No synonyms found.
No antonyms found.
board up => đóng bảng, board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ, board of trustees => Hội đồng quản trị, board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại, board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn,