FAQs About the word boardable

có thể lên

That can be boarded, as a ship.

No synonyms found.

No antonyms found.

board up => đóng bảng, board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ, board of trustees => Hội đồng quản trị, board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại, board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn,