Vietnamese Meaning of board of education
Ban giáo dục
Other Vietnamese words related to Ban giáo dục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of board of education
- board of regents => Hội đồng nhiếp chính
- board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn
- board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại
- board of trustees => Hội đồng quản trị
- board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ
- board up => đóng bảng
- boardable => có thể lên
- boarded => lên máy bay
- boarder => người nội trú
- boarding => Lên máy bay
Definitions and Meaning of board of education in English
board of education (n)
a board in charge of local public schools
FAQs About the word board of education
Ban giáo dục
a board in charge of local public schools
No synonyms found.
No antonyms found.
board of directors => Hội đồng quản trị, board of appeals => Hội đồng phúc thẩm, board member => thành viên hội đồng quản trị, board meeting => cuộc họp của ban giám đốc, board measure => đo ván,