Vietnamese Meaning of board game
Trò chơi hội đồng
Other Vietnamese words related to Trò chơi hội đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of board game
- board measure => đo ván
- board meeting => cuộc họp của ban giám đốc
- board member => thành viên hội đồng quản trị
- board of appeals => Hội đồng phúc thẩm
- board of directors => Hội đồng quản trị
- board of education => Ban giáo dục
- board of regents => Hội đồng nhiếp chính
- board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn
- board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại
- board of trustees => Hội đồng quản trị
Definitions and Meaning of board game in English
board game (n)
a game played on a specially designed board
FAQs About the word board game
Trò chơi hội đồng
a game played on a specially designed board
No synonyms found.
No antonyms found.
board foot => feet ván, board => bảng, boar thistle => Cây kế, boar => Lợn rừng, boann => Boann,