Vietnamese Meaning of bo hai

Biển Bột Hải

Other Vietnamese words related to Biển Bột Hải

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of bo hai in English

Wordnet

bo hai (n)

an inlet of the Yellow Sea, on the coast of Eastern China

FAQs About the word bo hai

Biển Bột Hải

an inlet of the Yellow Sea, on the coast of Eastern China

No synonyms found.

No antonyms found.

bo => bo, bns => bns, bmus => Cử nhân Âm nhạc, bmr => BMR (Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản), bmi => BMI,