FAQs About the word bo

bo

An exclamation used to startle or frighten.

No synonyms found.

No antonyms found.

bns => bns, bmus => Cử nhân Âm nhạc, bmr => BMR (Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản), bmi => BMI, b-meson => B-meson,