Vietnamese Meaning of board of trade unit
Đơn vị của Phòng Thương mại
Other Vietnamese words related to Đơn vị của Phòng Thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of board of trade unit
- board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn
- board of regents => Hội đồng nhiếp chính
- board of education => Ban giáo dục
- board of directors => Hội đồng quản trị
- board of appeals => Hội đồng phúc thẩm
- board member => thành viên hội đồng quản trị
- board meeting => cuộc họp của ban giám đốc
- board measure => đo ván
- board game => Trò chơi hội đồng
- board foot => feet ván
Definitions and Meaning of board of trade unit in English
board of trade unit (n)
a unit of energy equal to the work done by a power of 1000 watts operating for one hour
FAQs About the word board of trade unit
Đơn vị của Phòng Thương mại
a unit of energy equal to the work done by a power of 1000 watts operating for one hour
No synonyms found.
No antonyms found.
board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn, board of regents => Hội đồng nhiếp chính, board of education => Ban giáo dục, board of directors => Hội đồng quản trị, board of appeals => Hội đồng phúc thẩm,