FAQs About the word board up

đóng bảng

cover with wooden boards

No synonyms found.

No antonyms found.

board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ, board of trustees => Hội đồng quản trị, board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại, board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn, board of regents => Hội đồng nhiếp chính,