Vietnamese Meaning of board up
đóng bảng
Other Vietnamese words related to đóng bảng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of board up
- board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ
- board of trustees => Hội đồng quản trị
- board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại
- board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn
- board of regents => Hội đồng nhiếp chính
- board of education => Ban giáo dục
- board of directors => Hội đồng quản trị
- board of appeals => Hội đồng phúc thẩm
- board member => thành viên hội đồng quản trị
- board meeting => cuộc họp của ban giám đốc
Definitions and Meaning of board up in English
board up (v)
cover with wooden boards
FAQs About the word board up
đóng bảng
cover with wooden boards
No synonyms found.
No antonyms found.
board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ, board of trustees => Hội đồng quản trị, board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại, board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn, board of regents => Hội đồng nhiếp chính,