Vietnamese Meaning of board member
thành viên hội đồng quản trị
Other Vietnamese words related to thành viên hội đồng quản trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of board member
- board of appeals => Hội đồng phúc thẩm
- board of directors => Hội đồng quản trị
- board of education => Ban giáo dục
- board of regents => Hội đồng nhiếp chính
- board of selectmen => Hội đồng tuyển chọn
- board of trade unit => Đơn vị của Phòng Thương mại
- board of trustees => Hội đồng quản trị
- board rule => Nội quy trò chơi trên bàn cờ
- board up => đóng bảng
- boardable => có thể lên
Definitions and Meaning of board member in English
board member (n)
a member of a governing board
FAQs About the word board member
thành viên hội đồng quản trị
a member of a governing board
No synonyms found.
No antonyms found.
board meeting => cuộc họp của ban giám đốc, board measure => đo ván, board game => Trò chơi hội đồng, board foot => feet ván, board => bảng,