FAQs About the word pincher

kẹp gắp

One who, or that which, pinches.

kẻ cướp,Kẻ trộm,kẻ trộm,kẻ bắt cóc,tên trộm,kẻ bắt cóc,cướp,Kẻ chôm mèo,kẻ trộm,Đạo chích

No antonyms found.

pinchem => nhéo, pinched => véo, pinche => Nhíp, pinchcock => kẹp ống, pinchbeck => đồng thau,