Vietnamese Meaning of cat burglar
Kẻ chôm mèo
Other Vietnamese words related to Kẻ chôm mèo
- kẻ trộm
- kẻ trộm
- trộm cắp
- kẻ trộm
- kẻ cướp
- Kẻ trộm
- tham ô
- thợ ghép
- kẻ bắt cóc
- bệnh ăn cắp vặt
- kẻ trộm
- Kẻ trộm
- kẹp gắp
- kẻ phá két sắt
- Trộm cắp vặt
- tên trộm
- kẻ bắt cóc
- kẻ cướp xe ô tô
- Đạo chích
- nhúng
- không tặc
- kẻ bắt cóc
- klepto
- kẻ cướp bóc
- kẻ móc túi
- kẻ trộm
- cướp bóc
- kẻ cướp bóc
- kẻ cướp
- Kẻ cắp gia súc
- Kẻ trộm vặt
- không tặc
- kẻ buôn lậu
Nearest Words of cat burglar
Definitions and Meaning of cat burglar in English
cat burglar (n)
a burglar who unlawfully breaks into and enters another person's house
FAQs About the word cat burglar
Kẻ chôm mèo
a burglar who unlawfully breaks into and enters another person's house
kẻ trộm,kẻ trộm,trộm cắp,kẻ trộm,kẻ cướp,Kẻ trộm,tham ô,thợ ghép,kẻ bắt cóc,bệnh ăn cắp vặt
No antonyms found.
cat box => Hộp vệ sinh cho mèo, cat bear => Mèo gấu, cat and rat => Mèo và chuột, cat and mouse => mèo và chuột, cat => mèo,