FAQs About the word cat rig

buồm tam kích

rig of a catboat

sủa,lalic,bọ,Vẹt mào,tàu buồm caravel,Thuyền catamaran,Thuyền buồm nhỏ,kềm cắt móng tay,Tàu hộ tống,dao cắt

No antonyms found.

cat o' nine tails => Mèo chín đuôi, cat food => thức ăn cho mèo, cat flea => Bọ chét mèo, cat fancier => Người yêu mèo, cat cracker => Bẻ gãy con mèo,