Vietnamese Meaning of cat o' nine tails
Mèo chín đuôi
Other Vietnamese words related to Mèo chín đuôi
Nearest Words of cat o' nine tails
Definitions and Meaning of cat o' nine tails in English
cat o' nine tails (n)
a whip with nine knotted cords
cat o' nine tails ()
See under Cat.
FAQs About the word cat o' nine tails
Mèo chín đuôi
a whip with nine knotted cordsSee under Cat.
Cây bạch dương,rắn đen,roi da,Da bò,mùa màng,Hickory,roi,roi da,Mây,da sống
No antonyms found.
cat food => thức ăn cho mèo, cat flea => Bọ chét mèo, cat fancier => Người yêu mèo, cat cracker => Bẻ gãy con mèo, cat burglar => Kẻ chôm mèo,