FAQs About the word catabaptist

Người theo phái Tái rửa tội

One who opposes baptism, especially of infants.

No synonyms found.

No antonyms found.

cata => Mèo, cat valium => Valium dành cho mèo, cat thyme => Cỏ bạc hà, cat suit => bộ đồ mèo, cat squirrel => Sóc mèo,