Vietnamese Meaning of housebreaker
trộm cắp
Other Vietnamese words related to trộm cắp
- kẻ trộm
- Kẻ chôm mèo
- kẻ trộm
- kẻ cướp
- kẻ phá két sắt
- Kẻ trộm
- Đạo chích
- tham ô
- thợ ghép
- kẻ bắt cóc
- kẻ bắt cóc
- bệnh ăn cắp vặt
- Kẻ trộm
- kẻ móc túi
- kẻ trộm
- kẹp gắp
- kẻ trộm
- Kẻ trộm vặt
- tên trộm
- kẻ bắt cóc
- kẻ cướp xe ô tô
- kẻ hủy hoại
- không tặc
- klepto
- kẻ trộm
- kẻ cướp bóc
- cướp bóc
- kẻ cướp bóc
- Kẻ cắp gia súc
- không tặc
- kẻ buôn lậu
- Trộm cắp vặt
Nearest Words of housebreaker
- housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
- housebound => bị trói buộc ở nhà
- housebote => Nhà trên thuyền
- house wren => Chim én
- house trailer => Nhà di động
- house sparrow => Chim sẻ thông thường
- house snake => Rắn nhà
- house sitter => Người trông nhà
- house servant => người giúp việc
- house physician => bác sĩ nội trú
Definitions and Meaning of housebreaker in English
housebreaker (n)
a burglar who unlawfully breaks into and enters another person's house
a wrecker of houses
housebreaker (n.)
One who is guilty of the crime of housebreaking.
FAQs About the word housebreaker
trộm cắp
a burglar who unlawfully breaks into and enters another person's house, a wrecker of housesOne who is guilty of the crime of housebreaking.
kẻ trộm,Kẻ chôm mèo,kẻ trộm,kẻ cướp,kẻ phá két sắt,Kẻ trộm,Đạo chích,tham ô,thợ ghép,kẻ bắt cóc
No antonyms found.
housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà, housebound => bị trói buộc ở nhà, housebote => Nhà trên thuyền, house wren => Chim én, house trailer => Nhà di động,