Vietnamese Meaning of house sparrow
Chim sẻ thông thường
Other Vietnamese words related to Chim sẻ thông thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of house sparrow
- house trailer => Nhà di động
- house wren => Chim én
- housebote => Nhà trên thuyền
- housebound => bị trói buộc ở nhà
- housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
- housebreaker => trộm cắp
- housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực
- housebroken => Đã thuần hóa
- housebuilder => nhà thầu xây dựng nhà
- house-builder => Thợ xây nhà
Definitions and Meaning of house sparrow in English
house sparrow (n)
small hardy brown-and-grey bird native to Europe
FAQs About the word house sparrow
Chim sẻ thông thường
small hardy brown-and-grey bird native to Europe
No synonyms found.
No antonyms found.
house snake => Rắn nhà, house sitter => Người trông nhà, house servant => người giúp việc, house physician => bác sĩ nội trú, house party => tiệc tại nhà,