Vietnamese Meaning of housebreak
huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
Other Vietnamese words related to huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of housebreak
- housebound => bị trói buộc ở nhà
- housebote => Nhà trên thuyền
- house wren => Chim én
- house trailer => Nhà di động
- house sparrow => Chim sẻ thông thường
- house snake => Rắn nhà
- house sitter => Người trông nhà
- house servant => người giúp việc
- house physician => bác sĩ nội trú
- house party => tiệc tại nhà
Definitions and Meaning of housebreak in English
housebreak (v)
train (a pet) to live cleanly in a house
FAQs About the word housebreak
huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
train (a pet) to live cleanly in a house
No synonyms found.
No antonyms found.
housebound => bị trói buộc ở nhà, housebote => Nhà trên thuyền, house wren => Chim én, house trailer => Nhà di động, house sparrow => Chim sẻ thông thường,