Vietnamese Meaning of house snake
Rắn nhà
Other Vietnamese words related to Rắn nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of house snake
- house sparrow => Chim sẻ thông thường
- house trailer => Nhà di động
- house wren => Chim én
- housebote => Nhà trên thuyền
- housebound => bị trói buộc ở nhà
- housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
- housebreaker => trộm cắp
- housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực
- housebroken => Đã thuần hóa
- housebuilder => nhà thầu xây dựng nhà
Definitions and Meaning of house snake in English
house snake (n)
nonvenomous tan and brown king snake with an arrow-shaped occipital spot; southeastern ones have red stripes like coral snakes
FAQs About the word house snake
Rắn nhà
nonvenomous tan and brown king snake with an arrow-shaped occipital spot; southeastern ones have red stripes like coral snakes
No synonyms found.
No antonyms found.
house sitter => Người trông nhà, house servant => người giúp việc, house physician => bác sĩ nội trú, house party => tiệc tại nhà, house painting => sơn nhà,