Vietnamese Meaning of housebuilder
nhà thầu xây dựng nhà
Other Vietnamese words related to nhà thầu xây dựng nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of housebuilder
- housebroken => Đã thuần hóa
- housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực
- housebreaker => trộm cắp
- housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
- housebound => bị trói buộc ở nhà
- housebote => Nhà trên thuyền
- house wren => Chim én
- house trailer => Nhà di động
- house sparrow => Chim sẻ thông thường
- house snake => Rắn nhà
Definitions and Meaning of housebuilder in English
housebuilder (n)
someone who builds houses as a business
housebuilder (n.)
One whose business is to build houses; a housewright.
FAQs About the word housebuilder
nhà thầu xây dựng nhà
someone who builds houses as a businessOne whose business is to build houses; a housewright.
No synonyms found.
No antonyms found.
housebroken => Đã thuần hóa, housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực, housebreaker => trộm cắp, housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà, housebound => bị trói buộc ở nhà,