FAQs About the word housebuilder

nhà thầu xây dựng nhà

someone who builds houses as a businessOne whose business is to build houses; a housewright.

No synonyms found.

No antonyms found.

housebroken => Đã thuần hóa, housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực, housebreaker => trộm cắp, housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà, housebound => bị trói buộc ở nhà,