Vietnamese Meaning of housecarl
Hauskarl
Other Vietnamese words related to Hauskarl
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of housecarl
- house-builder => Thợ xây nhà
- housebuilder => nhà thầu xây dựng nhà
- housebroken => Đã thuần hóa
- housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực
- housebreaker => trộm cắp
- housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
- housebound => bị trói buộc ở nhà
- housebote => Nhà trên thuyền
- house wren => Chim én
- house trailer => Nhà di động
Definitions and Meaning of housecarl in English
housecarl (n.)
A household servant; also, one of the bodyguard of King Canute.
FAQs About the word housecarl
Hauskarl
A household servant; also, one of the bodyguard of King Canute.
No synonyms found.
No antonyms found.
house-builder => Thợ xây nhà, housebuilder => nhà thầu xây dựng nhà, housebroken => Đã thuần hóa, housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực, housebreaker => trộm cắp,