Vietnamese Meaning of house servant
người giúp việc
Other Vietnamese words related to người giúp việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of house servant
- house sitter => Người trông nhà
- house snake => Rắn nhà
- house sparrow => Chim sẻ thông thường
- house trailer => Nhà di động
- house wren => Chim én
- housebote => Nhà trên thuyền
- housebound => bị trói buộc ở nhà
- housebreak => huấn luyện đi vệ sinh ở nhà
- housebreaker => trộm cắp
- housebreaking => đột nhập vào nhà bằng vũ lực
Definitions and Meaning of house servant in English
house servant (n)
a servant who is paid to perform menial tasks around the household
FAQs About the word house servant
người giúp việc
a servant who is paid to perform menial tasks around the household
No synonyms found.
No antonyms found.
house physician => bác sĩ nội trú, house party => tiệc tại nhà, house painting => sơn nhà, house painter => Thợ sơn nhà, house paint => Sơn nhà,