FAQs About the word skyjacker

không tặc

to commandeer (an airplane in flight) by the threat of violence

kẻ bắt cóc,không tặc,kẻ bắt cóc,kẻ bắt cóc,cướp,kẻ cướp xe ô tô,Đạo chích,kẻ cướp bóc,kẻ móc túi,kẻ trộm

No antonyms found.

skyjacked => cướp máy bay, sky pilots => Phi công trời, skunky => chồn hôi, skunks => chồn hôi, skunking => Chồn hôi,