Vietnamese Meaning of skyjacker
không tặc
Other Vietnamese words related to không tặc
- kẻ bắt cóc
- không tặc
- kẻ bắt cóc
- kẻ bắt cóc
- cướp
- kẻ cướp xe ô tô
- Đạo chích
- kẻ cướp bóc
- kẻ móc túi
- kẻ trộm
- cướp bóc
- kẻ cướp bóc
- Kẻ cắp gia súc
- Kẻ trộm vặt
- kẻ buôn lậu
- Trộm cắp vặt
- kẻ trộm
- Kẻ chôm mèo
- kẻ trộm
- kẻ hủy hoại
- nhúng
- tham ô
- lòng bàn chân
- thợ ghép
- Đạo tặc
- trộm cắp
- klepto
- bệnh ăn cắp vặt
- cướp biển
- Kẻ săn trộm
- kẻ cướp
- kẻ phá két sắt
Nearest Words of skyjacker
Definitions and Meaning of skyjacker in English
skyjacker
to commandeer (an airplane in flight) by the threat of violence
FAQs About the word skyjacker
không tặc
to commandeer (an airplane in flight) by the threat of violence
kẻ bắt cóc,không tặc,kẻ bắt cóc,kẻ bắt cóc,cướp,kẻ cướp xe ô tô,Đạo chích,kẻ cướp bóc,kẻ móc túi,kẻ trộm
No antonyms found.
skyjacked => cướp máy bay, sky pilots => Phi công trời, skunky => chồn hôi, skunks => chồn hôi, skunking => Chồn hôi,