Vietnamese Meaning of poacher
Kẻ săn trộm
Other Vietnamese words related to Kẻ săn trộm
- cướp
- Đạo tặc
- kẻ bắt cóc
- kẻ bắt cóc
- kẻ cướp bóc
- cướp bóc
- cướp biển
- kẻ cướp bóc
- Kẻ cắp gia súc
- kẻ buôn lậu
- kẻ bắt cóc
- kẻ cướp xe ô tô
- Đạo chích
- kẻ hủy hoại
- lòng bàn chân
- không tặc
- tên cướp
- kẻ móc túi
- kẻ trộm
- Kẻ trộm vặt
- không tặc
- kẻ trộm
- Kẻ chôm mèo
- kẻ trộm
- nhúng
- tham ô
- thợ ghép
- trộm cắp
- klepto
- bệnh ăn cắp vặt
- Kẻ trộm
- kẻ cướp
- kẻ phá két sắt
- Trộm cắp vặt
Nearest Words of poacher
Definitions and Meaning of poacher in English
poacher (n)
someone who hunts or fishes illegally on the property of another
a cooking vessel designed to poach food (such as fish or eggs)
small slender fish (to 8 inches) with body covered by bony plates; chiefly of deeper northern Pacific waters
poacher (n.)
One who poaches; one who kills or catches game or fish contrary to law.
The American widgeon.
FAQs About the word poacher
Kẻ săn trộm
someone who hunts or fishes illegally on the property of another, a cooking vessel designed to poach food (such as fish or eggs), small slender fish (to 8 inche
cướp,Đạo tặc,kẻ bắt cóc,kẻ bắt cóc,kẻ cướp bóc,cướp bóc,cướp biển,kẻ cướp bóc,Kẻ cắp gia súc,kẻ buôn lậu
Không phải thợ săn
poached egg => Trứng chần, poached => Luộc, poachard => vịt đầu đỏ, poach => săn trộm, poa pratensis => poa pratensis,