FAQs About the word casuistieal

ngụy biện

Of or pertaining to casuists or casuistry.

No synonyms found.

No antonyms found.

casuistical => duy lý, casuistic => ngụy biện, casuist => Người theo thuyết ngụy biện, casuarius => Đà điểu đầu mào, casuarinales => Cây dương đào,